Từ "lòng tin" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác hoặc niềm tin tưởng mà một người dành cho người khác, một tổ chức, hoặc một điều gì đó. Nó thể hiện sự đảm bảo và hy vọng vào điều gì đó sẽ xảy ra theo cách mà mình mong đợi. Khi bạn có lòng tin, bạn tin tưởng rằng điều bạn nghĩ hoặc cảm nhận sẽ được thực hiện hoặc không bị phản bội.
Trong mối quan hệ cá nhân:
Trong lĩnh vực xã hội, chính trị:
Trong kinh doanh:
Tin tưởng: Là động từ chỉ hành động của việc có lòng tin.
Niềm tin: Là danh từ chỉ cảm giác hoặc trạng thái có lòng tin.
Tin cậy: Cũng là một từ gần giống, chỉ sự tin tưởng vào một người, một tổ chức.
Lòng tin vào bản thân: Nói về sự tự tin và tin tưởng vào khả năng của chính mình.
Lòng tin sụt giảm: Khi lòng tin bị giảm đi do thất vọng hoặc trải nghiệm tiêu cực.
Hy vọng: Là cảm giác mong đợi điều tốt đẹp sẽ xảy ra, có thể liên quan đến lòng tin nhưng không hoàn toàn giống.
Sự đảm bảo: Là một dạng cam kết hoặc bảo đảm mà điều gì đó sẽ xảy ra.